Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for football-player in Vietnamese - English dictionary
cầu thủ
sao
đội hình
kền
đá bóng
dự bị
bãi
bóng
sân bóng
làm bàn
túc cầu
sân cỏ
hậu vệ
đầu cánh
đánh đố
kiện tướng
lai nhai
đấu thủ
bán kết
hiệp
chung kết
gắp thăm
nghe ngóng
hoà
cúp
nhà nghề
chân đất
cánh
chơi
banh
hạt giống
chặn
chèn
chuyền
chiến thuật
chạm
cồng