Characters remaining: 500/500
Translation

foot-race

/'futreis/
Academic
Friendly

Từ "foot-race" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một cuộc thi chạy bộ giữa những người tham gia. Thường thì các cuộc đua này diễn ra trên khoảng cách nhất định, có thể chạy đường dài hoặc đường ngắn. "Foot-race" thường được tổ chức trong các sự kiện thể thao hoặc lễ hội.

Định nghĩa
  • Foot-race (danh từ): Cuộc thi chạy bộ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "She won the foot-race last Saturday." ( ấy đã giành chiến thắng trong cuộc đua chạy bộ vào thứ Bảy tuần trước.)
  2. Câu phức tạp: "The annual foot-race attracts participants from all over the country." (Cuộc đua chạy bộ hàng năm thu hút người tham gia từ khắp nơi trong nước.)
Biến thể của từ
  • Footrace: Đây cách viết không dấu gạch ngang nhưng nghĩa vẫn giống như "foot-race".
  • Race: Cũng có thể dùng để chỉ chung về một cuộc đua, nhưng không nhất thiết phải chạy bộ. "Race" có thể đua xe, đua thuyền, v.v.
Nghĩa khác từ đồng nghĩa
  • Run: Có thể dùng để chỉ hành động chạy, không nhất thiết phải trong khuôn khổ một cuộc đua.
  • Sprint: Chỉ chạy nhanh trong một khoảng thời gian ngắn, thường trong các cuộc đua.
  • Marathon: Một loại foot-race đặc biệt với khoảng cách dài (khoảng 42 km).
Từ gần giống
  • Jogging: Hành động chạy chậm, thường để tập thể dục, không phải chạy đua.
  • Track and field: Một môn thể thao bao gồm nhiều loại hình thi đấu khác nhau, trong đó cả chạy bộ.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "In the running": Nghĩa khả năng thắng trong một cuộc đua hoặc cuộc thi.
  • "Run the race": Nghĩa đen tham gia một cuộc đua, nhưng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc tham gia vào một thử thách nào đó trong cuộc sống.
danh từ
  1. cuộc đi bộ

Comments and discussion on the word "foot-race"