Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
foot-loose
/'futlu:s/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rộng cẳng (tha hồ muốn đi đâu thì đi, muốn làm gì thì làm)
Related search result for "foot-loose"
Comments and discussion on the word "foot-loose"