Characters remaining: 500/500
Translation

foot-brake

/'futbreik/
Academic
Friendly

Từ "foot-brake" trong tiếng Anh có nghĩa "phanh chân," thường được sử dụng trong ngữ cảnh lái xe. Đây một bộ phận trên xe hơi người lái sử dụng bằng cách nhấn chân để giảm tốc độ hoặc dừng xe. Phanh chân thường nằmbên trái chân phải của người lái, khi được nhấn xuống, sẽ kích hoạt hệ thống phanh của xe.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Foot-brake" một loại phanh được điều khiển bằng chân, chủ yếu phanh chính của xe ô tô. giúp người lái kiểm soát tốc độ dừng xe an toàn.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "When driving, always use the foot-brake to stop the car safely."
    • Câu phức tạp: "In an emergency, you should press the foot-brake firmly to prevent an accident."
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "brake" (phanh) từ gốc có thể kết hợp với các từ khác như "hand brake" (phanh tay) hay "emergency brake" (phanh khẩn cấp).
    • Phân biệt:
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Brake" có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "foot-brake" chỉ rõ cách điều khiển phanh.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "foot-brake," nhưng bạn có thể thấy cụm từ "hit the brakes" (nhấn phanh) trong một số ngữ cảnh, có nghĩa dừng lại hoặc làm chậm lại một hành động nào đó.
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi nói về phanh trong ngữ cảnh lái xe, "foot-brake" thường được nhắc đến để phân biệt với các loại phanh khác, như "hand brake" hay "emergency brake."
  • Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong các tình huống khác, chủ yếu liên quan đến giao thông lái xe.
danh từ
  1. phanh chân (ô tô)

Comments and discussion on the word "foot-brake"