Characters remaining: 500/500
Translation

flummery

/flummery/
Academic
Friendly

Từ "flummery" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được dùng để chỉ những thứ không giá trị thực sự hoặc những lời khen nịnh hót, thường mang tính chất tào lao, ngớ ngẩn. Dưới đây một số cách giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Bánh flummery: Đây một loại bánh tráng miệng làm từ trứng có thể một số thành phần khác như trái cây hoặc đường.
  2. Lời khen vuốt đuôi: Những lời khen không chân thành, có thể chỉ để làm hài lòng ai đó không ý nghĩa thực sự.
  3. Chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao: Những câu chuyện hoặc thông tin không giá trị, thường chỉ những điều nhảm nhí.
  4. Cháo yến mạch đặc (tiếng địa phương): Một món ăn truyền thốngmột số vùng, nhưng không phổ biến.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "His speech was full of flummery, and I couldn't take him seriously." (Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời nịnh hót, tôi không thể coi anh ấy nghiêm túc.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Critics dismissed the novel as mere flummery, lacking depth and substance." (Các nhà phê bình đã bác bỏ cuốn tiểu thuyết như một thứ tào lao, thiếu chiều sâu nội dung.)
  3. Sử dụng trong văn cảnh cụ thể:

    • "The politician's promises were just flummery aimed at winning votes." (Những lời hứa của chính trị gia chỉ những lời nịnh hót nhằm giành phiếu bầu.)
Biến thể của từ:
  • Flummery (danh từ): Nghĩa chính như đã nóitrên.
  • Không biến thể động từ hay tính từ rõ ràng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nonsense: Chuyện nhảm nhí, không ý nghĩa.
  • Balderdash: Lời nói vô nghĩa, tào lao.
  • Bunk: Thông tin không giá trị, điều vô nghĩa.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Talk nonsense: Nói chuyện nhảm nhí, không giá trị.
  • Pull the wool over someone's eyes: Lừa dối ai đó bằng cách nói những điều không thật.
Kết luận:

"Flummery" một từ có thể được sử dụng để mô tả những lời nói hoặc thông tin không giá trị, thường mang tính chất nịnh hót hoặc tào lao.

danh từ
  1. bánh flum (một loại bánh trứng )
  2. lời khen vuốt đuôi; lời khen cửa miệng; lời nịnh hót ngớ ngẩn
  3. chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao
  4. (từ cổ,nghĩa cổ); (tiếng địa phương) cháo yến mạch đặc

Synonyms

Comments and discussion on the word "flummery"