Từ "flummery" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được dùng để chỉ những thứ không có giá trị thực sự hoặc những lời khen nịnh hót, thường mang tính chất tào lao, ngớ ngẩn. Dưới đây là một số cách giải thích và ví dụ sử dụng từ này:
Định nghĩa:
Bánh flummery: Đây là một loại bánh tráng miệng làm từ trứng và có thể có một số thành phần khác như trái cây hoặc đường.
Lời khen vuốt đuôi: Những lời khen không chân thành, có thể chỉ là để làm hài lòng ai đó mà không có ý nghĩa thực sự.
Chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao: Những câu chuyện hoặc thông tin không có giá trị, thường chỉ là những điều nhảm nhí.
Cháo yến mạch đặc (tiếng địa phương): Một món ăn truyền thống ở một số vùng, nhưng không phổ biến.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong văn cảnh cụ thể:
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Nonsense: Chuyện nhảm nhí, không có ý nghĩa.
Balderdash: Lời nói vô nghĩa, tào lao.
Bunk: Thông tin không có giá trị, điều vô nghĩa.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Talk nonsense: Nói chuyện nhảm nhí, không có giá trị.
Pull the wool over someone's eyes: Lừa dối ai đó bằng cách nói những điều không thật.
Kết luận:
"Flummery" là một từ có thể được sử dụng để mô tả những lời nói hoặc thông tin không có giá trị, thường mang tính chất nịnh hót hoặc tào lao.