Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fluidité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính lỏng, tính lưu
  • (nghĩa bóng) tính thay đổi khó nắm
    • Pensée d'une grande fluidité
      tư tưởng thay đổi rất khó nắm
Related words
Comments and discussion on the word "fluidité"