Từ "flowered" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "có hoa", "ra hoa". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ có hoa, như cây cối, vải vóc, hoặc bất kỳ vật gì có hình ảnh hoa.
Giải thích chi tiết
Nghĩa chính:
Trong thực vật học, "flowered" được dùng để chỉ những cây có hoa, tức là cây đã phát triển và ra hoa.
Trong ngữ cảnh vải vóc, "flowered" mô tả những loại vải có họa tiết hoa, thường được sử dụng trong thời trang.
Ví dụ sử dụng
"The garden is full of flowered plants." (Khu vườn đầy những cây có hoa.)
"In spring, the trees become flowered." (Vào mùa xuân, những cái cây bắt đầu ra hoa.)
Biến thể và từ đồng nghĩa
Flower (danh từ): hoa
Flowering (danh từ): sự ra hoa
Floral (tính từ): thuộc về hoa; có hoa
Blooming (tính từ): nở hoa; phát triển mạnh mẽ
Cách sử dụng nâng cao
"The flowered wallpaper adds a cheerful touch to the room." (Giấy dán tường có hoa mang lại vẻ tươi sáng cho căn phòng.)
"He admired the flowered landscape in the botanical garden." (Anh ấy đã ngắm nhìn phong cảnh có hoa trong vườn thực vật.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Idioms và phrasal verbs
Hiện tại, từ "flowered" không có idioms hoặc phrasal verbs nổi bật có liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số câu diễn đạt liên quan đến hoa như: - "Come up roses": nghĩa là mọi thứ đều diễn ra tốt đẹp. - "Pushing up daisies": nghĩa là đã chết (thường được sử dụng một cách hài hước).
Kết luận
Tóm lại, "flowered" là một từ hữu ích trong tiếng Anh để mô tả sự hiện diện hoặc hình ảnh của hoa, cả trong tự nhiên lẫn trong các sản phẩm như vải vóc.