Characters remaining: 500/500
Translation

flower-show

/flower-show/
Academic
Friendly

Từ "flower-show" trong tiếng Anh có nghĩa "cuộc triển lãm hoa". Đây một sự kiện nơi nhiều loại hoa khác nhau được trưng bày bán, thường thu hút nhiều người yêu thích hoa làm vườn. Cuộc triển lãm này không chỉ nhằm mục đích giới thiệu các loại hoa còn có thể bao gồm các hoạt động khác như hội thảo, các cuộc thi hoa, các gian hàng bán sản phẩm liên quan đến làm vườn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I went to the flower-show last weekend." (Tôi đã đi đến cuộc triển lãm hoa vào cuối tuần trước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The annual flower-show in our city attracts thousands of visitors from all over the country, showcasing exotic plants and innovative gardening techniques." (Cuộc triển lãm hoa hàng nămthành phố chúng tôi thu hút hàng ngàn du khách từ khắp nơi trên đất nước, trình diễn các loại cây kỳ lạ kỹ thuật làm vườn sáng tạo.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "flower" có thể đứng một mình với nghĩa "hoa".
  • "Show" cũng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "show" trong nghĩa biểu diễn, trình diễn.
Từ gần giống:
  • Garden show: Triển lãm vườn, nơi không chỉ hoa còn các loại cây khác thiết kế vườn.
  • Flower exhibition: Triển lãm hoa, nghĩa tương đương với flower-show nhưng có thể mang tính chất chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Floral display: Trưng bày hoa.
  • Horticultural show: Triển lãm nông nghiệp, thường bao gồm cả hoa các loại cây trồng khác.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Stop and smell the roses": Nghĩa hãy tận hưởng những điều đẹp đẽ trong cuộc sống, tương tự như việc thưởng thức vẻ đẹp của hoa.
  • "Bloom where you're planted": Nghĩa hãy phát triển làm tốt nhất trong hoàn cảnh bạn đang ở.
danh từ
  1. cuộc triển lãm hoa

Comments and discussion on the word "flower-show"