Characters remaining: 500/500
Translation

floor-cloth

/floor-cloth/
Academic
Friendly

Từ "floor-cloth" trong tiếng Anh có nghĩa một loại vải hoặc giẻ dùng để lau sàn nhà. Đây một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh dọn dẹp hoặc vệ sinh nhà cửa.

Giải thích chi tiết
  • Định nghĩa: "Floor-cloth" một tấm vải lớn, thường được làm từ chất liệu thấm nước, dùng để lau sàn. có thể được sử dụng ướt hoặc khô để làm sạch bụi bẩn vết bẩn trên sàn nhà.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "I used the floor-cloth to wipe the kitchen floor." (Tôi đã dùng giẻ lau sàn để lau sàn bếp.)
  2. Câu nâng cao: "After the party, I had to spend hours cleaning up, and the floor-cloth was essential for getting rid of the stains." (Sau bữa tiệc, tôi đã phải mất hàng giờ để dọn dẹp, giẻ lau sàn rất cần thiết để loại bỏ các vết bẩn.)
Các biến thể của từ
  • Floor cloth: Cách viết không dấu gạch ngang, thường được dùng tương tự.
  • Mop: Đây một từ khác chỉ dụng cụ lau sàn, nhưng thường dùng cho các loại cán dài, còn "floor-cloth" thì thường một tấm vải không cán.
Cách sử dụng nghĩa khác
  • Floor covering: Từ này chỉ các loại vật liệu lót sàn như thảm hay gạch, không phải giẻ lau.
  • Lau sàn: "To clean the floor" có thể được diễn đạt bằng cụm động từ "mop the floor," nhưng "floor-cloth" cụ thể hơn về công cụ sử dụng.
Từ đồng nghĩa
  • Rag: Giẻ lau, thường chỉ chung cho các loại giẻ lau, không nhất thiết chỉ dành riêng cho sàn nhà.
  • Towel: Khăn, có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, không chỉ để lau sàn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • "Clean up": Dọn dẹp, có thể dùng để chỉ việc làm sạch không gian hoặc bề mặt.
  • "Wipe down": Lau sạch bề mặt, thường không chỉ sàn có thể bàn, ghế, v.v.
Kết luận

Từ "floor-cloth" một từ hữu ích khi nói về việc dọn dẹp vệ sinh không gian sống.

danh từ
  1. thấm vải sơn (lót sàn nhà)
  2. giẻ lau sàn

Comments and discussion on the word "floor-cloth"