Characters remaining: 500/500
Translation

fleetingness

/fleetingness/
Academic
Friendly

Từ "fleetingness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự thoáng qua, tính phù du. chỉ sự tồn tại ngắn ngủi, không lâu bền của một điều đó, thường được dùng để mô tả những khoảnh khắc, cảm xúc hay trải nghiệm chúng ta chỉ có thể cảm nhận trong một khoảng thời gian rất ngắn.

dụ sử dụng từ "fleetingness":
  1. Câu đơn giản:

    • "The fleetingness of childhood makes us cherish our memories."
    • (Sự thoáng qua của tuổi thơ khiến chúng ta trân trọng những kỷ niệm của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In poetry, the fleetingness of beauty is often celebrated, reminding us to appreciate the present."
    • (Trong thơ ca, tính phù du của cái đẹp thường được tôn vinh, nhắc nhở chúng ta phải trân trọng hiện tại.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Fleeting (tính từ): Có nghĩa thoáng qua, nhanh chóng.

    • dụ: "She had a fleeting smile that brightened the room." ( ấy một nụ cười thoáng qua khiến căn phòng trở nên tươi sáng.)
  • Fleetingly (trạng từ): Theo cách thoáng qua.

    • dụ: "He fleetingly considered leaving the party." (Anh ấy thoáng qua suy nghĩ rời khỏi bữa tiệc.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transience (danh từ): Tính tạm thời, sự không bền vững.
  • Ephemerality (danh từ): Sự ngắn ngủi, tính phù du.
  • Impermanence (danh từ): Tính không vĩnh cửu.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Carpe diem: Tận hưởng từng khoảnh khắc, sống cho hiện tại.

    • dụ: "We should embrace carpe diem, as life’s fleetingness can catch us by surprise." (Chúng ta nên ôm lấy triết sống cho hiện tại, sự thoáng qua của cuộc sống có thể khiến chúng ta bất ngờ.)
  • In the blink of an eye: Trong chớp mắt, rất nhanh chóng.

    • dụ: "Life can change in the blink of an eye, reminding us of its fleetingness." (Cuộc sống có thể thay đổi trong chớp mắt, nhắc nhở chúng ta về sự thoáng qua của .)
Tóm lại:

Từ "fleetingness" mang nghĩa sâu sắc về sự tạm thời không bền vững của cuộc sống những trải nghiệm của chúng ta.

danh từ
  1. sự thoáng qua; tính phù du

Synonyms

Comments and discussion on the word "fleetingness"