Characters remaining: 500/500
Translation

fleeceable

Academic
Friendly

Từ "fleeceable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "ngây thơ", "khờ dại" hoặc "dễ bị mắc lừa". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một người dễ dàng bị lừa gạt, thường do sự tin tưởng hoặc thiếu kinh nghiệm.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Fleeceable" ám chỉ đến một người có thể bị lợi dụng hoặc lừa gạt một cách dễ dàng. Từ này nguồn gốc từ động từ "fleece", có nghĩa lấy đi một cách không công bằng hoặc lừa đảo ai đó, thường về tiền bạc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is so fleeceable; she believes everything people tell her." ( ấy ngây thơ quá; ấy tin mọi thứ mọi người nói với ấy.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a world full of scams, it's important to be cautious and not appear fleeceable." (Trong một thế giới đầy rẫy các trò lừa đảo, thật quan trọng để cẩn thận không tỏ ra dễ lừa gạt.)
Biến thể của từ:
  • Fleece (động từ): Lừa đảo, lấy đi một cách không công bằng.
  • Fleecing (danh từ): Hành động lừa gạt, thường liên quan đến tiền bạc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gullible: Dễ bị lừa, ngây thơ.
  • Naive: Khờ dại, thiếu kinh nghiệm.
  • Credulous: Dễ tin người, dễ dàng bị lừa gạt.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Take someone for a ride": Lừa gạt ai đó, khiến họ tin vào một điều đó sai lệch.
  • "Pull the wool over someone's eyes": Lừa dối ai đó, làm cho họ không thấy sự thật.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh:

"Fleeceable" thường được sử dụng để chỉ những người tính cách dễ tin, hoặc trong các trường hợp khi nói về việc những người này bị lừa gạt bởi những lời ngon ngọt hoặc chiêu trò lừa đảo.

Kết luận:

Từ "fleeceable" một từ tả tính cách thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng người đó có thể dễ dàng bị lợi dụng.

Adjective
  1. ngây thơ, khờ dại, dễ bị mắc lừa

Similar Words

Comments and discussion on the word "fleeceable"