Characters remaining: 500/500
Translation

flatly

/'flætli/
Academic
Friendly

Từ "flatly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bằng phẳng", "thẳng thừng" hoặc "dứt khoát". Khi sử dụng "flatly", người ta thường muốn nhấn mạnh rằng điều đó được nói ra rất rõ ràng không sự nghi ngờ hay lấp lửng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Thẳng thừng, dứt khoát: Khi bạn từ chối một điều đó không để lại bất kỳ sự mơ hồ nào, bạn có thể nói rằng bạn đã từ chối "flatly".

    • dụ: "She flatly refused to attend the meeting." ( ấy đã từ chối thẳng thừng việc tham dự cuộc họp.)
  2. Phẳng, bẹt: Trong một số ngữ cảnh, "flatly" có thể chỉ sự bằng phẳng, nhưng nghĩa này ít được sử dụng hơn.

    • dụ: "The surface was flatly covered with dust." (Bề mặt được phủ bụi một cách phẳng phiu.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Flat (tính từ): có nghĩa phẳng, không gồ ghề.

    • dụ: "The table is flat." (Cái bàn thì phẳng.)
  • Flatness (danh từ): sự phẳng, tính chất phẳng.

    • dụ: "The flatness of the road made it easy to ride a bike." (Sự phẳng của con đường làm cho việc đạp xe trở nên dễ dàng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Directly: một cách trực tiếp, không vòng vo.
  • Clearly: một cách rõ ràng, dễ hiểu.
  • Categorically: một cách rõ ràng không thể chối cãi.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Flat-out: nghĩa hoàn toàn hoặc cực kỳ.

    • dụ: "He was flat-out wrong." (Anh ta hoàn toàn sai.)
  • Flat as a pancake: nghĩa rất phẳng.

    • dụ: "The road is flat as a pancake." (Con đường thì phẳng như cái bánh kếp.)
Sử dụng nâng cao:

Trong giao tiếp hàng ngày, "flatly" thường được sử dụng trong các tình huống cần sự rõ ràng hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh rằng không chỗ cho sự do dự hay nghi ngờ.

Lưu ý:

Khi sử dụng "flatly", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh có thể mang lại cảm giác mạnh mẽ quyết đoán.

phó từ
  1. bằng, phẳng, bẹt
  2. hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
    • to refuse flatly
      từ chối thẳng thừng

Words Mentioning "flatly"

Comments and discussion on the word "flatly"