Characters remaining: 500/500
Translation

flanker

/'flæɳkə/
Academic
Friendly

Từ "flanker" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ, thường dùng trong lĩnh vực quân sự thể thao. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định Nghĩa:
  1. Trong quân sự: "Flanker" chỉ một vị trí hoặc một đơn vị quân đội nhiệm vụ tấn công hoặc bảo vệ từ hai bên sườn (flank) của một đội quân. Các đơn vị flanker thường hoạt động để đe dọa tấn công kẻ thù từ các hướng đối phương không ngờ tới.
  2. Trong thể thao: Từ này cũng được sử dụng để chỉ những cầu thủ vai trò tương tự, thường những người chơivị trí bên cánh khả năng tấn công đối thủ từ phía bên.
dụ:
  • Quân sự: "The flanker unit was able to outmaneuver the enemy forces and take control of the area." (Đơn vị flanker đã có thể vượt trội hơn lực lượng kẻ thù kiểm soát khu vực.)
  • Thể thao: "The flanker ran down the sideline and scored the winning goal." (Cầu thủ flanker đã chạy dọc theo đường biên ghi bàn thắng quyết định.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Flanking maneuver: Đây cụm từ chỉ một chiến thuật quân sự trong đó một đơn vị cố gắng tấn công kẻ thù từ hai bên để làm cho họ không thể phòng thủ hiệu quả.
  • Flank: Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Danh từ có nghĩa "sườn" (phía bên của một cái đó), còn động từ có nghĩa "tấn công từ sườn".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lateral: Có nghĩa nằmphía bên hoặc liên quan đến một bên.
  • Side: Từ này chỉ một bên hoặc mặt của một vật nào đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To flank someone: Có nghĩa tấn công ai đó từ hai bên.
  • On the flank: Chỉ vị trímột bên.
Kết luận:

Từ "flanker" nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ quân sự đến thể thao. thường liên quan đến chiến thuật tấn công hoặc phòng thủ từ hai bên sườn.

danh từ
  1. công sự bảo vệ sườn; công sự đe doạ sườn
  2. vật nằm bên sườn
  3. (số nhiều) (quân sự) số người tấn công bên sườn

Comments and discussion on the word "flanker"