Từ "flanker" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một danh từ, thường dùng trong lĩnh vực quân sự và thể thao. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định Nghĩa:
Trong quân sự: "Flanker" chỉ một vị trí hoặc một đơn vị quân đội có nhiệm vụ tấn công hoặc bảo vệ từ hai bên sườn (flank) của một đội quân. Các đơn vị flanker thường hoạt động để đe dọa và tấn công kẻ thù từ các hướng mà đối phương không ngờ tới.
Trong thể thao: Từ này cũng được sử dụng để chỉ những cầu thủ có vai trò tương tự, thường là những người chơi ở vị trí bên cánh và có khả năng tấn công đối thủ từ phía bên.
Ví dụ:
Quân sự: "The flanker unit was able to outmaneuver the enemy forces and take control of the area." (Đơn vị flanker đã có thể vượt trội hơn lực lượng kẻ thù và kiểm soát khu vực.)
Thể thao: "The flanker ran down the sideline and scored the winning goal." (Cầu thủ flanker đã chạy dọc theo đường biên và ghi bàn thắng quyết định.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Flanking maneuver: Đây là cụm từ chỉ một chiến thuật quân sự trong đó một đơn vị cố gắng tấn công kẻ thù từ hai bên để làm cho họ không thể phòng thủ hiệu quả.
Flank: Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Danh từ có nghĩa là "sườn" (phía bên của một cái gì đó), còn động từ có nghĩa là "tấn công từ sườn".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Từ "flanker" có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau, từ quân sự đến thể thao. Nó thường liên quan đến chiến thuật tấn công hoặc phòng thủ từ hai bên sườn.