Characters remaining: 500/500
Translation

flammerole

Academic
Friendly

Từ "flammerole" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng để chỉ một hiện tượng ánh sáng bất thường, giống như một "ma trơi" - tức là những ánh sáng lờ mờ thường xuất hiệnnhững khu vực ẩm ướt hoặc gần các đầm lầy.

Định nghĩa

"Flammerole" có thể hiểuánh sáng ma quái, không nguồn gốc, thường gây ra sự tò mò hoặc sợ hãi cho người nhìn thấy. Từ này không phảimột thuật ngữ phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, thường được sử dụng trong văn học hoặc các câu chuyện dân gian để miêu tả những hiện tượng kỳ .

Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng trong văn bản văn học:

    • "Dans la forêt, on pouvait voir des flammeroles danser entre les arbres."
    • (Trong rừng, người ta có thể thấy những ánh sáng ma trơi nhảy múa giữa các cây.)
  2. Trong ngữ cảnh dân gian:

    • "Les anciens disaient que les flammeroles étaient des âmes perdues."
    • (Người xưa nói rằng những ma trơinhững linh hồn lạc lối.)
Cách sử dụng nâng cao

Từ "flammerole" có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về văn hóa dân gian hoặc khi phân tích các hiện tượng tự nhiên kỳ . Bạn có thể sử dụng để tạo ra bầu không khí huyền bí trong các tác phẩm sáng tạo.

Phân biệt các biến thể
  • "Flammerole" không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể được so sánh với từ "lueur" (ánh sáng nhẹ) hoặc "lueur d'esprit" (ánh sáng của tâm hồn), nhưng chúng không mang tính chất huyền bí như "flammerole".
Từ gần giống
  • Lueur: ánh sáng nhẹ, không ma quái.
  • Phantom: bóng ma, không phảiánh sáng.
Từ đồng nghĩa
  • "Lueur fantomatique": ánh sáng huyền bí.
  • "Éclat": ánh sáng, nhưng thường mang nghĩa chiếu sáng mạnh mẽ hơn.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "flammerole" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạnthể kết hợp từ này với một số cụm từ khác để tạo thành câuý nghĩa như: - "Être attiré par les flammeroles" (Bị thu hút bởi những ánh sáng ma trơi) – có thể chỉ việc bị cuốn hút vào những điều huyền bí, không rõ ràng.

Tổng kết

Tóm lại, "flammerole" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang trong mình ý nghĩa huyền bí một phần của văn hóa dân gian. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra cảm giác tò mò kích thích trí tưởng tượng của người nghe.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) ma trơi

Words Mentioning "flammerole"

Comments and discussion on the word "flammerole"