Characters remaining: 500/500
Translation

flamboyancy

/flæm'bɔiəns/ Cách viết khác : (flamboyancy) /flæm'bɔiənsi/
Academic
Friendly

Từ "flamboyancy" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ hoặc loè loẹt. Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ có vẻ bề ngoài nổi bật, thu hút sự chú ý, hoặc hành vi, phong cách sống táo bạo, không ngại thể hiện bản thân.

Cách sử dụng:
  1. Về mặt thời trang:

    • dụ: "Her flamboyancy in fashion makes her stand out at every party." (Sự sặc sỡ trong thời trang của ấy khiến ấy nổi bậtmọi bữa tiệc.)
  2. Về tính cách:

    • dụ: "The flamboyancy of his personality draws people to him." (Tính cách rực rỡ của anh ấy thu hút mọi người đến với anh ấy.)
  3. Trong nghệ thuật:

    • dụ: "The flamboyancy of the painting captures the viewer's attention immediately." (Sự rực rỡ của bức tranh ngay lập tức thu hút sự chú ý của người xem.)
Biến thể của từ:
  • Flamboyant (tính từ): Miêu tả tính cách hoặc phong cách sự chói lọi, sặc sỡ.

    • dụ: "He wore a flamboyant shirt that caught everyone’s eye." (Anh ấy mặc một chiếc áo sặc sỡ khiến mọi người chú ý.)
  • Flamboyantly (phó từ): Hình thức phó từ của "flamboyant", diễn tả cách một hành động được thực hiện một cách chói lọi.

    • dụ: "She danced flamboyantly at the festival." ( ấy đã nhảy múa một cách rực rỡ tại lễ hội.)
Từ đồng nghĩa:
  • Showy: Thể hiện tính chất gây chú ý, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
  • Ostentatious: Thể hiện sự phô trương, thường được dùng để chỉ hành vi hoặc đồ vật quá mức.
  • Vivid: Rực rỡ, nổi bật về màu sắc hoặc hình ảnh.
Từ gần giống:
  • Dazzling: Thường chỉ sự chói sáng hoặc rực rỡ, có thể không hẳn là sặc sỡ, nhưng cũng có thể gây ấn tượng mạnh.
  • Gaudy: Chỉ những thứ quá chói mắt không hài hòa, có thể mang nghĩa tiêu cực.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Steal the show": Nghĩa thu hút sự chú ý hơn những người khác trong một tình huống nhất định.
    • dụ: "His flamboyant performance stole the show." (Màn trình diễn rực rỡ của anh ấy đã thu hút toàn bộ sự chú ý.)
danh từ
  1. tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "flamboyancy"