Characters remaining: 500/500
Translation

flambant

Academic
Friendly

Từ "flambant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "đang cháy" hoặc "hào nhoáng, rực rỡ". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó rất mới, nổi bật thu hút sự chú ý. Dưới đâymột số giải thích ví dụ sử dụng từ "flambant":

1. Nghĩa chính:
  • Đang cháy: Nghĩa này phần cổ xưa ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
  • Hào nhoáng, mới toanh: Đâynghĩa phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Flambant neuf: Cụm từ này có nghĩa là "mới toanh". Ví dụ:

    • "J'ai acheté une voiture flambant neuf." (Tôi đã mua một chiếc xe mới toanh.)
  • Une maison flambante: Có thể dùng để chỉ một ngôi nhà rất đẹp, mới nổi bật.

    • "Cette maison est vraiment flambante!" (Ngôi nhà này thực sự rất đẹp!)
3. Sử dụng nâng cao:
  • Từ "flambant" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những điều không chỉ đơn thuầnmới mà còn tuyệt vời, đặc biệt trong văn chương hoặc khi nói về nghệ thuật, thời trang.
    • "Elle portait une robe flambante." ( ấy mặc một chiếc váy rất nổi bật.)
4. Biến thể của từ:
  • Flamboyer: Động từ liên quan có nghĩa là "cháy rực" hoặc "tỏa sáng".
  • Flamboiement: Danh từ có thể hiểu là "sự cháy rực", "sự tỏa sáng".
5. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Éclatant: Cũng có nghĩa là "rực rỡ" hoặc "nổi bật".
  • Brillant: Nghĩa là "sáng chói", "rực rỡ".
6. Idioms cụm từ liên quan:
  • "Avoir un style flamboyant": Có nghĩa là " phong cách hào nhoáng".
  • "Un succès flamboyant": Nghĩa là "một thành công rực rỡ".
7. Cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh so sánh, bạn có thể sử dụng "flambant" để nhấn mạnh sự khác biệt giữa một cái gì đó bình thường một cái gì đó đặc biệt.
    • "Cette voiture est flambant, en comparaison avec les autres." (Chiếc xe này nổi bật, so với những chiếc xe khác.)
Kết luận:

Từ "flambant" mang đến nhiều sắc thái ý nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn có thể nhớ rằng không chỉ đơn thuần là "mới" mà còn có thể mang nghĩa "rực rỡ, nổi bật".

tính từ
  1. đang cháy
  2. (thân mật, từ , nghĩa ) đẹp, hào nhoáng
    • Une voiture toute flambante
      một cái xe hết sức hào nhoáng
    • flambant neuf
      mới toanh

Similar Spellings

Words Mentioning "flambant"

Comments and discussion on the word "flambant"