Characters remaining: 500/500
Translation

flagellation

/,flædʤə'leiʃn/
Academic
Friendly

Từ "flagellation" trong tiếng Anh có nghĩa "sự đánh bằng roi" hoặc "hình phạt bằng roi". Đây một danh từ, thường được sử dụng để chỉ hành động đánh ai đó bằng một cái roi hoặc một vật dài mềm, thường để trừng phạt hoặc giáo dục. Từ này nguồn gốc từ tiếng Latin "flagellatio", có nghĩa "sự quất roi".

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "In some ancient cultures, flagellation was used as a form of punishment."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The concept of flagellation has often been discussed in literature as a metaphor for self-discipline."
Biến thể của từ:
  • Flagellate (động từ): có nghĩa đánh bằng roi hoặc quất mạnh.
    • "He flagellated himself as a form of penance."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Whipping: cũng có nghĩa đánh bằng roi, nhưng thường chỉ đến việc quất roi không nhất thiết liên quan đến hình phạt.
  • Scourging: có nghĩa đánh đập một cách tàn nhẫn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc lịch sử.
Idioms phrasal verbs:
  • Scourge of society: một cụm từ chỉ một điều đó gây ra đau khổ hoặc tổn hại cho xã hội, có thể liên quan đến hình phạt hoặc trừng phạt.
  • To whip into shape: nghĩa khiến ai đó hoặc cái đó trở nên tốt hơn hoặc được tổ chức tốt hơn, không liên quan trực tiếp đến hình phạt bằng roi nhưng sử dụng hình ảnh của việc quất roi.
Nghĩa khác:

Mặc dù "flagellation" chủ yếu được hiểu sự đánh bằng roi, cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tôn giáo hoặc tâm lý, nơi hành động này được xem như một cách để thể hiện sự ăn năn hoặc tự kỷ luật.

danh từ
  1. hình phạt bằng roi
  2. sự đánh bằng roi

Comments and discussion on the word "flagellation"