Characters remaining: 500/500
Translation

fjord

/fjɔ:d/ Cách viết khác : (fjord) /fjord/
Academic
Friendly

Từ "fjord" trong tiếng Phápdanh từ giống đực (le fjord), được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh địa lý địa chất. Fjordmột loại vịnh hẹp, thường được hình thành do sự xói mòn của băng qua các thung lũng, nước biển hoặc nước ngọt. Fjord thường những vách đá cao sâu, tạo nên cảnh quan rất đẹp hùng vĩ.

Định nghĩa:

Fjord (le fjord): vịnh hẹp, thường sâu vách đá dốc, được hình thành bởi sự tác động của băng hà.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le fjord de Geiranger en Norvège est magnifique."
    • (Fjord Geiranger ở Na Uy thật tuyệt đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les fjords norvégiens sont réputés pour leurs paysages spectaculaires et leur biodiversité unique."
    • (Các fjord ở Na Uy nổi tiếng với phong cảnh ngoạn mục sự đa dạng sinh học độc đáo của chúng.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Fjords (số nhiều):
    • "Les fjords du monde attirent des milliers de touristes chaque année."
    • (Các fjord trên thế giới thu hút hàng ngàn du khách mỗi năm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gorge: Mặc dù "gorge" cũng chỉ một loại hẻm núi, nhưng không nhất thiết phải nước như fjord.
  • Ria: Là một vịnh ngập nước do xói mòn, nhưng thường không sâu không vách đá cao như fjord.
Idioms cụm từ liên quan:

Mặc dù không nhiều idiom trực tiếp liên quan đến "fjord", bạn có thể sử dụng trong những bối cảnh miêu tả thiên nhiên hoặc du lịch.

Chú ý:
  • Khi nói về fjord, bạn có thể nhấn mạnh đến vẻ đẹp của cảnh quan, sự hùng vĩ của thiên nhiên, hoặc những hoạt động tham quan khám phá fjord mang lại.
{{fjord}}
danh từ giống đực
  1. (địa lý, địa chất) fio, vịnh hẹp

Comments and discussion on the word "fjord"