Characters remaining: 500/500
Translation

fitted

Academic
Friendly

Từ "fitted" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "vừa vặn", "khớp" hoặc "hợp". Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm, đặc biệt quần áo, khi chúng kích cỡ hình dáng phù hợp với cơ thể hoặc với một không gian cụ thể.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Quần áo: Khi nói về quần áo, "fitted" chỉ những món đồ được thiết kế để ôm sát cơ thể, không thừa hoặc thiếu chỗ.

    • dụ: "She wore a fitted dress to the party." ( ấy mặc một chiếc đầm vừa vặn đến bữa tiệc.)
  2. Đồ nội thất: Trong ngữ cảnh đồ nội thất, "fitted" có thể chỉ những món đồ được thiết kế để phù hợp với một không gian cụ thể.

    • dụ: "They installed fitted cabinets in the kitchen." (Họ lắp đặt tủ bếp được thiết kế vừa vặn trong nhà bếp.)
  3. Kỹ thuật khí: "Fitted" cũng có thể dùng để chỉ các bộ phận của máy móc hoặc thiết bị được lắp đặt chính xác vào nhau.

    • dụ: "The parts must be fitted together correctly for the machine to work." (Các bộ phận phải được lắp ráp chính xác để máy hoạt động.)
Biến thể của từ "fitted"
  • Fit: Động từ gốc của "fitted", nghĩa "vừa vặn" hoặc "khớp".

    • dụ: "This jacket fits me well." (Chiếc áo khoác này vừa vặn với tôi.)
  • Fitting: Danh từ chỉ quá trình hoặc hành động làm cho cái đó vừa vặn.

    • dụ: "The fitting for the dress is scheduled for tomorrow." (Việc thử đồ cho chiếc đầm được lên kế hoạch vào ngày mai.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Tailored: Nghĩa "được may đo riêng" hoặc "được điều chỉnh cho phù hợp".

    • dụ: "He wore a tailored suit." (Anh ấy mặc một bộ suit được may đo riêng.)
  • Snug: Nghĩa "chật chội", "ôm sát" nhưng thường chỉ sự thoải mái.

    • dụ: "The shoes are snug but comfortable." (Đôi giày thì chật nhưng thoải mái.)
Idioms Phrasal verbs
  • Fit in: Nghĩa hòa nhập hoặc phù hợp với một nhóm hoặc hoàn cảnh nào đó.

    • dụ: "She finds it hard to fit in with her new classmates." ( ấy thấy khó để hòa nhập với các bạn học mới.)
  • Fit to be tied: Nghĩa rất tức giận hoặc bực bội.

    • dụ: "He was fit to be tied when he found out the news." (Anh ấy rất tức giận khi biết tin tức.)
Kết luận

Từ "fitted" nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ mô tả quần áo đến đồ nội thất cả kỹ thuật. Hiểu nghĩa cách dùng của từ này sẽ giúp người học sử dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Adjective
  1. được kích cỡ hình dáng như mong muốn; vừa vặn, khớp, hợp

Similar Spellings

Words Containing "fitted"

Words Mentioning "fitted"

Comments and discussion on the word "fitted"