Characters remaining: 500/500
Translation

first-year

Academic
Friendly

Từ "first-year" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để chỉ sinh viên đại học năm thứ nhất hoặc người mới vào nghề. Từ này thường được dùng để mô tả những người đang trong năm học đầu tiên của chương trình học đại học hoặc trong một lĩnh vực nghề nghiệp nào đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính:

    • Sinh viên năm nhất: "first-year student" cụm từ chỉ sinh viên đang học năm đầu tiên tại trường đại học.
    • Người mới vào nghề: Trong một số ngữ cảnh, "first-year" cũng có thể dùng để chỉ những người mới bắt đầu trong công việc hoặc ngành nghề nào đó.
  2. dụ sử dụng:

  3. Biến thể cách sử dụng khác:

    • "first-year" có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ như:
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "freshman": Đây từ đồng nghĩa thường được sử dụng ở Mỹ để chỉ sinh viên năm nhất.
    • "novice": Từ này có nghĩa người mới bắt đầu trong một lĩnh vực nào đó, không chỉ riêng về học tập hay nghề nghiệp.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "first-year," nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "to start off" (bắt đầu) hoặc "to break into" (bước vào) trong ngữ cảnh mô tả việc bắt đầu một năm học hoặc nghề nghiệp.
Tóm tắt:

"First-year" một từ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp.

Adjective
  1. được dùng để chỉ sinh viên đại học năm thứ nhất, hay người mới vào nghề

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "first-year"