Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
first-footer
/'fə:stflɔ:/ Cách viết khác : (first-footer) /'fə:st,futə/
Jump to user comments
danh từ
  • (Ê-cốt) người xông đất, người xông nhà đầu năm
Comments and discussion on the word "first-footer"