Từ "fire-ship" trong tiếng Anh là một danh từ, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt là trong các cuộc chiến trên biển. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
"Fire-ship" (tàu hỏa công) là một loại tàu chiến được trang bị chất dễ cháy (như thuốc nổ hoặc hoả khí) và thường được điều khiển để đâm vào tàu địch hoặc để phóng hỏa nhằm gây thiệt hại cho đối thủ.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: The navy used a fire-ship to attack the enemy fleet. (Hải quân đã sử dụng một tàu hỏa công để tấn công hạm đội đối phương.)
Câu nâng cao: During the battle, the commander ordered the fire-ship to be sailed into the midst of the enemy ships, creating chaos and destruction. (Trong trận chiến, chỉ huy đã ra lệnh cho tàu hỏa công được lái vào giữa các tàu địch, tạo ra sự hỗn loạn và tàn phá.)
Biến thể của từ
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Warship: Tàu chiến (tàu được trang bị để tham gia chiến tranh, không nhất thiết phải là tàu hỏa công).
Battleship: Tàu chiến lớn được thiết kế để tham gia vào các trận đánh trên biển.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan
Set fire to: Đốt cháy (Ví dụ: He set fire to the old building. - Anh ta đã đốt cháy tòa nhà cũ.)
Fire up: Khởi động hoặc kích thích (Ví dụ: She fired up the audience with her speech. - Cô ấy đã kích thích khán giả bằng bài phát biểu của mình.)
Sự phân biệt
Kết luận
"Fire-ship" là một thuật ngữ lịch sử quan trọng trong hải quân, thể hiện một chiến thuật đặc biệt trong các cuộc chiến tranh trên biển.