Characters remaining: 500/500
Translation

fire-ship

/'faiə'ʃip/
Academic
Friendly

Từ "fire-ship" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt trong các cuộc chiến trên biển. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

"Fire-ship" (tàu hỏa công) một loại tàu chiến được trang bị chất dễ cháy (như thuốc nổ hoặc hoả khí) thường được điều khiển để đâm vào tàu địch hoặc để phóng hỏa nhằm gây thiệt hại cho đối thủ.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: The navy used a fire-ship to attack the enemy fleet. (Hải quân đã sử dụng một tàu hỏa công để tấn công hạm đội đối phương.)
  2. Câu nâng cao: During the battle, the commander ordered the fire-ship to be sailed into the midst of the enemy ships, creating chaos and destruction. (Trong trận chiến, chỉ huy đã ra lệnh cho tàu hỏa công được lái vào giữa các tàu địch, tạo ra sự hỗn loạn tàn phá.)
Biến thể của từ
  • Fire: Danh từ hoặc động từ nghĩa "lửa" hoặc "đốt cháy".
  • Ship: Danh từ nghĩa "tàu" hoặc "thuyền".
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Warship: Tàu chiến (tàu được trang bị để tham gia chiến tranh, không nhất thiết phải tàu hỏa công).
  • Battleship: Tàu chiến lớn được thiết kế để tham gia vào các trận đánh trên biển.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Set fire to: Đốt cháy ( dụ: He set fire to the old building. - Anh ta đã đốt cháy tòa nhà .)
  • Fire up: Khởi động hoặc kích thích ( dụ: She fired up the audience with her speech. - ấy đã kích thích khán giả bằng bài phát biểu của mình.)
Sự phân biệt
  • Từ "fire-ship" khác biệt với "warship" ở chỗ tàu hỏa công chủ yếu được sử dụng với mục đích gây hỏa hoạn, trong khi tàu chiến có thể nhiều loại khí chiến thuật khác nhau.
Kết luận

"Fire-ship" một thuật ngữ lịch sử quan trọng trong hải quân, thể hiện một chiến thuật đặc biệt trong các cuộc chiến tranh trên biển.

danh từ
  1. (sử học) tàu hoả công (mang chất đốt để đốt tàu địch)

Comments and discussion on the word "fire-ship"