Characters remaining: 500/500
Translation

finisseur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "finisseur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ sang sửa lần cuối" hoặc "thợ hoàn thiện". Người dùng từ này thường chỉ những người nhiệm vụ hoàn thiện hoặc chỉnh sửa sản phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm đó đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất trước khi được bàn giao hoặc phát hành.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Finisseur" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất, xây dựng, nghệ thuật, nơi việc hoàn thiện sản phẩmrất quan trọng.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Trong ngành xây dựng: "Le finisseur a travaillé toute la nuit pour s'assurer que les murs sont parfaitement lisses." (Người thợ hoàn thiện đã làm việc suốt đêm để đảm bảo rằng các bức tường mịn màng hoàn hảo.)
    • Trong nghệ thuật: "Il a engagé un finisseur pour finaliser son tableau." (Anh ấy đã thuê một thợ hoàn thiện để hoàn tất bức tranh của mình.)
  3. Các biến thể của từ:

    • Finir (động từ): có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "kết thúc".
    • Finition (danh từ): có nghĩa là "hoàn thiện" hoặc "hoàn cảnh".
  4. Từ gần giống:

    • "Artisan" (thợ thủ công): người kỹ năng trong việc sản xuất hoặc sửa chữa đồ vật.
    • "Rénovateur" (người cải tạo): người chuyên làm mới hoặc cải tạo các công trình.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Acheteur" (người mua): nhưng trong ngữ cảnh khác nhau, "acheteur" có thể không hoàn toàn đồng nghĩa với "finisseur".
    • "Perfectionniste" (người cầu toàn): thường chỉ những người xu hướng hoàn thiện mọi việc một cách kỹ lưỡng.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "finisseur" có thể được dùng để chỉ những người vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, không chỉ trong sản xuất mà còn trong các lĩnh vực khác như quảndự án. Ví dụ: "Le finisseur de projet a veillé à ce que tous les détails soient pris en compte." (Người thợ hoàn thiện dự án đã đảm bảo rằng mọi chi tiết đều được xem xét.)
  7. Idioms cụm động từ:

    • "Mettre la touche finale" (đưa ra hoàn thiện cuối cùng): thể hiện ý tưởng về việc thêm những chi tiết cuối cùng để hoàn thành một công việc nào đó.
    • "Peaufiner" (chỉnh sửa, hoàn thiện): có thể được sử dụng như một động từ đồng nghĩa với "finir" trong một số ngữ cảnh.
Kết luận:

"Finisseur" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến sản xuất hoàn thiện.

danh từ giống đực
  1. thợ sang sửa lần cuối, thợ hoàn thiện

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "finisseur"