Characters remaining: 500/500
Translation

finger-mark

/'fiɳgəmɑ:k/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "finger-mark" (danh từ) có nghĩa "vết ngón tay" hoặc "dấu ngón tay". Đây những dấu vết để lại trên bề mặt khi một người chạm vào, thường do mồ hôi hoặc dầu từ da. Từ này thường được sử dụng để chỉ những vết bẩn nhỏ trên bề mặt đồ vật, như kính, bề mặt bàn hoặc thiết bị điện tử.

dụ sử dụng:
  1. Dùng trong tình huống hàng ngày:

    • "There are finger-marks all over the glass." ( rất nhiều vết ngón tay trên kính.)
    • "I need to clean the table because it has finger-marks on it." (Tôi cần lau bàn dấu ngón tay trên đó.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The detective examined the finger-marks on the window to find out who had broken in." (Thám tử đã kiểm tra các dấu ngón tay trên cửa sổ để tìm ra ai đã đột nhập.)
    • "Artists often leave finger-marks on their sculptures, which can add to the texture." (Nghệ sĩ thường để lại dấu ngón tay trên tác phẩm điêu khắc của họ, điều này có thể làm tăng độ nhấp nhô của bề mặt.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Finger (danh từ): ngón tay.
  • Mark (danh từ): dấu, vết, hoặc điểm.
Từ gần giống:
  • Smudge: dấu vết mờ hoặc vết bẩn, thường lớn hơn khó xóa hơn.
  • Print: dấu in hoặc dấu vết rõ ràng hơn, thường liên quan đến việc để lại một hình ảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Imprint: dấu ấn, vết in, thường dùng trong ngữ cảnh để lại dấu vết lâu dài.
  • Trace: dấu vết, có thể một dấu hiệu mờ nhạt.
Phrasal verbs liên quan:
  • Wipe off: lau sạch, xóa bỏ vết bẩn.
    • dụ: "Please wipe off the finger-marks from the screen." (Vui lòng lau sạch dấu ngón tay trên màn hình.)
Idioms:
  • Leave a mark: để lại dấu ấn, có thể dùng trong ngữ cảnh không chỉ vật còn về ảnh hưởng hoặc ký ức.
    • dụ: "Her kindness left a mark on everyone she met." (Sự tử tế của ấy đã để lại dấu ấn trong lòng mọi người ấy gặp.)
Tổng kết:

"Finger-mark" một từ rất cụ thể để chỉ những vết ngón tay để lại trên bề mặt.

danh từ
  1. vết ngón tay, dấu ngón tay

Comments and discussion on the word "finger-mark"