Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
finger-ends
/'fiɳgərendz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • đầu ngón tay
IDIOMS
  • to arrive at one's finger-ends
    • lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng
  • to have at one's finger-ends
    • biết rõ như lòng bàn tay
    • có sãn sàng để dùng ngay
Related search result for "finger-ends"
Comments and discussion on the word "finger-ends"