Characters remaining: 500/500
Translation

finding

/'faindiɳ/
Academic
Friendly

Từ "finding" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản sự tìm ra, sự khám phá. Đây một danh từ thường được sử dụng để chỉ những được phát hiện hoặc tìm thấy trong quá trình tìm kiếm. Dưới đây một số cách sử dụng, biến thể từ đồng nghĩa liên quan đến từ "finding":

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Sự tìm ra, sự khám phá: Khi bạn tìm thấy điều đó mới mẻ hoặc quan trọng.

    • dụ: "The scientist's finding could change our understanding of the disease." (Phát hiện của nhà khoa học có thể thay đổi hiểu biết của chúng ta về căn bệnh này.)
  2. Sự phát minh, vật tìm thấy: Có thể chỉ đến một vật cụ thể bạn đã tìm thấy.

    • dụ: "The archaeological finding included ancient pottery and tools." (Phát hiện khảo cổ học bao gồm các đồ gốm công cụ cổ đại.)
  3. Tài liệu phát hiện: Thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu hoặc báo cáo.

    • dụ: "The findings of the report were surprising to everyone." (Những phát hiện trong báo cáo khiến mọi người bất ngờ.)
  4. (Pháp ) Sự tuyên án: Trong lĩnh vực pháp , từ "finding" có thể chỉ đến kết quả của một phiên tòa.

    • dụ: "The jury's finding was in favor of the defendant." (Quyết định của bồi thẩm đoàn lợi cho bị cáo.)
Biến thể của từ:
  • Find (động từ): Tìm thấy, phát hiện.

    • dụ: "I need to find my keys." (Tôi cần tìm chìa khóa của mình.)
  • Finder (danh từ): Người tìm ra, người phát hiện.

    • dụ: "The finder of the lost ring returned it to the owner." (Người tìm thấy chiếc nhẫn bị mất đã trả lại cho chủ nhân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Discovery: Phát hiện, khám phá (thường dùng trong bối cảnh khoa học).
  • Revelation: Sự tiết lộ, phát hiện bất ngờ, thường tính chất quan trọng.
  • Invention: Sự phát minh, thường liên quan đến việc tạo ra một cái đó mới.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Finding common ground" (Tìm kiếm điểm chung): Thường được sử dụng trong giao tiếp để chỉ việc tìm kiếm sự đồng thuận trong một cuộc tranh luận hoặc thương lượng.
  • "Finding your feet" (Tìm kiếm sự tự tin): Có nghĩa làm quen với một tình huống mới cảm thấy thoải mái hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Finding your way: Tìm được đường đi, có thể dùng khi bạn đang cố gắng điều hướng một tình huống phức tạp.
  • Come to a finding: Đạt được một kết luận sau khi xem xét sự việc.
Kết luận:

Từ "finding" một từ đa nghĩa nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh.

danh từ
  1. sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh
  2. vật tìm thấy; điều khám phá, tài liệu phát hiện; vật bắt được
    • "finding's keeping" is a scoundrel's motto
      "của bắt được của có thể giữ" khẩu hiệu của kẻlại
  3. (pháp ) sự tuyên án
  4. (số nhiều) đồ nghề nguyên liệu của thợ thủ công

Similar Spellings

Words Containing "finding"

Words Mentioning "finding"

Comments and discussion on the word "finding"