Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bán kết
chặng
chung kết
chung thẩm
biểu tình
cấp tốc
múa rối
bôn tập
chèo
kết toán
chấm hết
cuối cùng
chung cuộc
cát táng
dứt
cân xứng
bước đường
đột khởi
đài
ăn vạ
đăng đài
đạo diễn
đảo chính
ban sơ
vũ đài
sân khấu
bước đi
khởi thủy
sàn diễn
không kích
diễn tập
dàn cảnh
bài trí
giai đoạn
ào ạt
khớp
nhào lộn
bến
khiêu chiến
bao vây
chót
cung
chuyển tiếp
chừng
pha
tuồng
lân
chiêng