Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
filiforme
Jump to user comments
tính từ
  • (có) hình chỉ, mảnh như chỉ
    • Antennes filiformes anten
      hình chỉ
    • Pouls filiforme
      (y học) mạch chỉ
Related words
Comments and discussion on the word "filiforme"