Từ "filiation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la filiation) và có nghĩa chính là "quan hệ dòng máu" hay "dòng dõi". Từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thế hệ trong một gia đình hoặc dòng tộc. Ngoài ra, nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ mối liên hệ, nguồn gốc của các ý tưởng hoặc khái niệm.
Cách sử dụng cơ bản:
Filiation familiale - quan hệ gia đình.
Filiation des idées - mối liên hệ giữa các ý tưởng.
Sử dụng nâng cao:
Filiation juridique: chỉ mối quan hệ về mặt pháp lý, chẳng hạn như quyền lợi thừa kế.
Filiation intellectuelle: thường được dùng để chỉ nguồn gốc tư tưởng của một người hoặc một trường phái nào đó.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ascendance: tổ tiên, nguồn gốc.
Descendance: hậu duệ, con cháu.
Lignée: dòng dõi, họ hàng.
Các idiom và cụm động từ liên quan:
Être de filiation légitime: có nguồn gốc hợp pháp, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Filiation spirituelle: mối quan hệ tinh thần, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Chú ý:
Trong một số ngữ cảnh, "filiation" có thể được sử dụng để nói về các hệ thống tư tưởng hoặc lý thuyết, vì vậy bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.
"Filiation" không chỉ đơn giản là quan hệ huyết thống mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như triết học, tâm lý học, và pháp lý.