Characters remaining: 500/500
Translation

filiation

/,fili'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ "filiation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la filiation) có nghĩa chính là "quan hệ dòng máu" hay "dòng dõi". Từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các thế hệ trong một gia đình hoặc dòng tộc. Ngoài ra, cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ mối liên hệ, nguồn gốc của các ý tưởng hoặc khái niệm.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Filiation familiale - quan hệ gia đình.

    • Ví dụ: La filiation familiale est importante dans certaines cultures. (Quan hệ gia đình rất quan trọng trong một số nền văn hóa.)
  2. Filiation des idées - mối liên hệ giữa các ý tưởng.

    • Ví dụ: La filiation des idées entre ces deux philosophes est évidente. (Mối liên hệ giữa các ý tưởng của hai triết gia nàyrõ ràng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Filiation juridique: chỉ mối quan hệ về mặt pháp lý, chẳng hạn như quyền lợi thừa kế.

    • Ví dụ: La filiation juridique permet aux enfants de bénéficier des droits de succession. (Quan hệ phápcho phép trẻ em thừa hưởng quyền lợi thừa kế.)
  • Filiation intellectuelle: thường được dùng để chỉ nguồn gốc tư tưởng của một người hoặc một trường phái nào đó.

    • Ví dụ: Il se revendique de la filiation intellectuelle des Lumières. (Ông ta tuyên bố nguồn gốc tư tưởng từ thời kỳ Khai sáng.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ascendance: tổ tiên, nguồn gốc.
  • Descendance: hậu duệ, con cháu.
  • Lignée: dòng dõi, họ hàng.
Các idiom cụm động từ liên quan:
  • Être de filiation légitime: nguồn gốc hợp pháp, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
  • Filiation spirituelle: mối quan hệ tinh thần, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Chú ý:
  • Trong một số ngữ cảnh, "filiation" có thể được sử dụng để nói về các hệ thống tư tưởng hoặcthuyết, vì vậy bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ.
  • "Filiation" không chỉ đơn giảnquan hệ huyết thống mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như triết học, tâmhọc, pháp lý.
danh từ giống cái
  1. quan hệ dòng máu, dòng dõi
  2. (nghĩa bóng) mối liên hệ; quan hệ nguồn gốc
    • Filiation des idées
      mối liên hệ giữa các ý

Words Containing "filiation"

Words Mentioning "filiation"

Comments and discussion on the word "filiation"