Characters remaining: 500/500
Translation

filialness

/'filjəlnis/
Academic
Friendly

Từ "filialness" trong tiếng Anh có nghĩa "sự hiếu thảo", tức là sự tôn trọng trách nhiệm con cái dành cho cha mẹ hoặc tổ tiên của mình. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về mối quan hệ gia đình trách nhiệm xã hội.

Định nghĩa:
  • Filialness (danh từ): Sự hiếu thảo, lòng hiếu kính, sự tôn trọng chăm sóc của con cái đối với cha mẹ.
dụ sử dụng:
  1. In many cultures, filialness is considered a virtue that children should uphold.

    • Trong nhiều nền văn hóa, sự hiếu thảo được coi một đức tính con cái nên duy trì.
  2. Her filialness was evident in the way she cared for her elderly parents.

    • Sự hiếu thảo của ấy thể hiện qua cách chăm sóc cha mẹ già.
Các biến thể của từ:
  • Filial (tính từ): Liên quan đến con cái, dụ: "filial piety" (sự hiếu thảo).
  • Filially (trạng từ): Theo cách hiếu thảo, dụ: "He acted filialy towards his parents." (Anh ấy đã hành động theo cách hiếu thảo đối với cha mẹ mình).
Từ gần giống:
  • Piety (danh từ): Sự tôn kính, lòng mộ đạo (tôn kính đối với tôn giáo cha mẹ).
  • Respect (danh từ): Sự tôn trọng, lòng kính trọng.
Từ đồng nghĩa:
  • Devotion (danh từ): Sự tận tâm, lòng trung thành.
  • Obligation (danh từ): Nghĩa vụ, trách nhiệm.
Một số cụm từ (idioms, phrasal verbs):
  • "Blood is thicker than water": Câu này có nghĩa mối quan hệ gia đình quan trọng hơn bất kỳ mối quan hệ nào khác.
  • "A mother's love is unconditional": Tình yêu của mẹ điều kiện, thể hiện sự hiếu thảo tình cảm gia đình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học triết học, từ "filialness" thường được thảo luận trong bối cảnh đạo đức trách nhiệm xã hội, đặc biệt trong các tác phẩm nói về giá trị gia đình sự kết nối giữa các thế hệ.
danh từ
  1. sự hiếu thảo

Comments and discussion on the word "filialness"