Từ "filialness" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự hiếu thảo", tức là sự tôn trọng và trách nhiệm mà con cái dành cho cha mẹ hoặc tổ tiên của mình. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh nói về mối quan hệ gia đình và trách nhiệm xã hội.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In many cultures, filialness is considered a virtue that children should uphold.
Her filialness was evident in the way she cared for her elderly parents.
Các biến thể của từ:
Filial (tính từ): Liên quan đến con cái, ví dụ: "filial piety" (sự hiếu thảo).
Filially (trạng từ): Theo cách hiếu thảo, ví dụ: "He acted filialy towards his parents." (Anh ấy đã hành động theo cách hiếu thảo đối với cha mẹ mình).
Từ gần giống:
Piety (danh từ): Sự tôn kính, lòng mộ đạo (tôn kính đối với tôn giáo và cha mẹ).
Respect (danh từ): Sự tôn trọng, lòng kính trọng.
Từ đồng nghĩa:
Devotion (danh từ): Sự tận tâm, lòng trung thành.
Obligation (danh từ): Nghĩa vụ, trách nhiệm.
Một số cụm từ (idioms, phrasal verbs):
"Blood is thicker than water": Câu này có nghĩa là mối quan hệ gia đình quan trọng hơn bất kỳ mối quan hệ nào khác.
"A mother's love is unconditional": Tình yêu của mẹ là vô điều kiện, thể hiện sự hiếu thảo và tình cảm gia đình.
Cách sử dụng nâng cao: