Characters remaining: 500/500
Translation

filamentlike

Academic
Friendly

Từ "filamentlike" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, có nghĩa " dạng sợi, giống như sợi chỉ". Từ này được sử dụng để mô tả những thứ hình dạng hoặc cấu trúc mảnh, dài, giống như sợi chỉ hoặc sợi dây.

dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "The spider silk is filamentlike, allowing it to be both strong and flexible."
    • ( nhện dạng sợi, cho phép vừa mạnh mẽ vừa linh hoạt.)
  2. Trong mô tả tự nhiên:

    • "The filamentlike tendrils of the plant wrapped around the support structure."
    • (Các xúc tu dạng sợi của cây quấn quanh cấu trúc hỗ trợ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các vật thể hoặc cấu trúc trong nghệ thuật hay thiết kế, bạn có thể sử dụng "filamentlike" để mô tả các đường nét mảnh mai hoặc chi tiết:
    • "The artist used filamentlike lines to create a sense of movement in the painting."
    • (Người nghệ sĩ đã sử dụng các đường nét giống như sợi chỉ để tạo cảm giác chuyển động trong bức tranh.)
Các biến thể của từ:
  • Filament (danh từ): có nghĩa "sợi" hoặc "sợi chỉ".
    • dụ: "The light bulb contains a tungsten filament."
    • (Bóng đèn chứa một sợi tungsten.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Threadlike: cũng có nghĩa giống như sợi chỉ.
  • Strand: có thể dùng để chỉ một sợi dài, mảnh, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ tóc hoặc dây.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "filamentlike" không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến "thread" (sợi chỉ) trong văn cảnh khác: - "To pull at a thread": nghĩa bắt đầu khám phá một vấn đề nhỏ có thể dẫn đến những phát hiện lớn hơn.

Tóm tắt:

"Filamentlike" một từ hữu ích để mô tả những đối tượng hình dạng mảnh dài như sợi chỉ. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến nghệ thuật.

Adjective
  1. dạng sợi, giống như sợi chỉ

Comments and discussion on the word "filamentlike"