English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- (quân sự) ngày hành quân; ngày thao diễn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày thao diễn điền kinh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày nghiên cứu khoa học ở ngoài trời
- cơ hội lớn, dịp được tự do chơi đùa
- cuộc tranh luận quan trọng