Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for field-book in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ruộng
dâm thư
bì bõm
quyển
niên giám
phải đúa
quá hạn
giữ lại
cấp
biếu
giở
bằng lòng
nội
ống nhòm
dã chiến
thị trường
ruộng nương
cải bẹ
hoang điền
ruộng mạ
nương mạ
chuột đồng
cánh đồng
nội đồng
ruộng công
tá
đồng
bờ thửa
bể dâu
binh thư
rọc
kế toán viên
luôm nhuôm
hương hỏa
giữ chỗ
gáy sách
sách xanh
sổ tiết kiệm
bát ngát
sỉa
kinh
cầm cố
nguyên soái
trường
sổ thu
sổ quỹ
dư địa chí
sổ kho
sổ chi
sổ vàng
sách
sách trắng
đình bản
in
bàn cờ
lưu niệm
ít nhứt
bồi đắp
mông mênh
học đòi
sổ lương
địa bàn
quách
năn nỉ
đính chính
khảo đính
nhấm
đâm bổ
a dua
chơ vơ
sổ
ào
chương
rụi
kệ
cắt
cấn
giấy bồi
binh pháp
biên niên
First
< Previous
1
2
Next >
Last