Characters remaining: 500/500
Translation

fidèle

Academic
Friendly

Từ "fidèle" trong tiếng Phápmột tính từ danh từ, có nghĩa chính là "trung thành" hoặc "chung thủy". Từ này được sử dụng để miêu tả những người hoặc những thứ tính chất trung thành, đáng tin cậy, không phản bội hoặc không thay đổi.

Giải thích chi tiết về từ "fidèle":
  1. Tính từ (adjectif):

    • Trung thành, chung thủy: "fidèle" thường dùng để chỉ những mối quan hệ cá nhân, như tình bạn hay tình yêu.
    • Đúng sự thật, chính xác: "fidèle" cũng có thể diễn tả điều đó rất đúng, không sai lệch.
  2. Danh từ (nom):

    • "fidèle" cũng có thể dùng để chỉ một người trung thành, thườngtrong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị.
Sử dụng nâng cao:
  • fidèle à ses promesses: trung thành với lời hứa.

    • Ví dụ: "Il est fidèle à ses promesses." (Anh ấy trung thành với lời hứa của mình.)
  • mémoire fidèle: trí nhớ chính xác.

    • Ví dụ: "Sa mémoire est fidèle." (Trí nhớ của anh ấy rất chính xác.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • loyal: cũng có nghĩatrung thành, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh quân đội hoặc trong các mối quan hệ chính thức.
  • constant: có nghĩakiên định, không thay đổi.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • fidèle comme un chien: trung thành như một con chó, chỉ những người bạn rất trung thành.
  • fidèle à soi-même: trung thành với chính mình, nghĩagiữ vững quan điểm bản sắc của bản thân.
Chú ý các biến thể của từ:
  • la fidélité: danh từ chỉ sự trung thành.
    • Ví dụ: "La fidélité est une qualité importante." (Sự trung thànhmột phẩm chất quan trọng.)
Kết luận:

Từ "fidèle" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để miêu tả lòng trung thành mà còn để chỉ sự chính xác đáng tin cậy. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng khả năng diễn đạt trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. trung thành; chung thủy
    • Un ami fidèle
      người bạn trung thành
    • Un mari fidèle
      người chồng chung thủy
    • Fidèle à ses promesses
      trung thành với lời hứa
  2. trung thực, đúng sự thật, chính xác
    • Historien fidèle
      nhà viết sử trung thực
    • Récit fidèle
      chuyện kể đúng sự thật
    • Mémoire fidèle
      trí nhớ chính xác
    • Traduction fidèle
      bản dịch sát
  3. chắc chắn
    • Guide fidèle
      người dẫn đường chắn chắc
  4. (kỹ thuật) tin, độ tin cao
  5. (từ , nghĩa ) tín ngưỡng
    • Le peuple fidèle
      dân tín ngưỡng
danh từ giống đực
  1. người trung thành
    • Les fidèles du gouvernement
      những người trung thành với chính phủ
  2. khách hàng quen thuộc
  3. tín đồ
    • Des fidèle qui font le pèlerinage
      những tín đồ đi hành hương

Comments and discussion on the word "fidèle"