Từ "fidèle" trong tiếng Pháp là một tính từ và danh từ, có nghĩa chính là "trung thành" hoặc "chung thủy". Từ này được sử dụng để miêu tả những người hoặc những thứ có tính chất trung thành, đáng tin cậy, không phản bội hoặc không thay đổi.
Giải thích chi tiết về từ "fidèle":
Trung thành, chung thủy: "fidèle" thường dùng để chỉ những mối quan hệ cá nhân, như tình bạn hay tình yêu.
Đúng sự thật, chính xác: "fidèle" cũng có thể diễn tả điều gì đó rất đúng, không sai lệch.
Sử dụng nâng cao:
fidèle à ses promesses: trung thành với lời hứa.
mémoire fidèle: trí nhớ chính xác.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
loyal: cũng có nghĩa là trung thành, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh quân đội hoặc trong các mối quan hệ chính thức.
constant: có nghĩa là kiên định, không thay đổi.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
fidèle comme un chien: trung thành như một con chó, chỉ những người bạn rất trung thành.
fidèle à soi-même: trung thành với chính mình, nghĩa là giữ vững quan điểm và bản sắc của bản thân.
Chú ý các biến thể của từ:
Kết luận:
Từ "fidèle" là một từ rất phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ dùng để miêu tả lòng trung thành mà còn để chỉ sự chính xác và đáng tin cậy. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt trong tiếng Pháp.