Characters remaining: 500/500
Translation

ferrique

Academic
Friendly

Từ "ferrique" trong tiếng Phápmột tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học. có nghĩa là "thuộc về sắt (Fe) với hóa trị ba", tức là sắt III. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa sắt trong trạng thái hóa trị ba, điển hình là "oxyde ferrique" (sắt III oxit).

Định nghĩa:
  • Ferrique (tính từ): Thuộc về sắt III, thường dùng để chỉ các hợp chất hóa học chứa sắt ở hóa trị ba.
Ví dụ sử dụng:
  1. Oxyde ferrique: "L'oxyde ferrique est utilisé dans la fabrication de pigments." (Sắt III oxit được sử dụng trong việc sản xuất các loại phẩm màu.)
  2. Ion ferrique: "Les ions ferriques sont très importants dans plusieurs processus biologiques." (Các ion sắt III rất quan trọng trong nhiều quá trình sinh học.)
Biến thể của từ:
  • Fer: Sắt (một nguyên tố hóa học, hiệu là Fe).
  • Férrique: Một biến thể khác của từ "ferrique", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giống nhau nhưng có thể mang sắc thái khác trong một số trường hợp.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ferreux: Có nghĩa là "thuộc về sắt", nhưng thường dùng để chỉ các hợp chất sắt II (sắt hóa trị hai).
  • Oxydes: Từ chỉ các hợp chất oxit, thường dùng trong hóa học.
Một số cụm từ cụm động từ liên quan:
  • Acide ferrique: Axit sắt III, thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học.
  • Sulfate ferrique: Sulfat sắt III, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nông nghiệp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu hóa học, khi bạn nói về các phản ứng oxy hóa khử, bạn có thể gặp cụm từ như "réduction de l'ion ferrique en ion ferreux" (sự khử ion sắt III thành ion sắt II).
  • Trong lĩnh vực môi trường, có thể nói "la présence de l'oxyde ferrique dans le sol peut influencer la qualité de l'eau" (sự hiện diện của sắt III oxit trong đất có thể ảnh hưởng đến chất lượng nước).
Những lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "ferrique" "ferreux", chúng chỉ các hóa trị khác nhau của sắt: "ferrique" cho sắt III "ferreux" cho sắt II.
  • Khi sử dụng trong văn viết hay nói, hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp với đúng hóa trị sắt bạn muốn đề cập.
tính từ
  1. (hóa học) (thuộc) sắt III
    • Oxyde ferrique
      sắt III oxit

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ferrique"