Từ "feoff" trong tiếng Anh là một danh từ được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt là trong hệ thống phong kiến. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:
Câu đơn giản: "The lord granted a feoff to his loyal knight."
(Lãnh chúa đã cấp một thái ấp cho hiệp sĩ trung thành của mình.)
Câu nâng cao: "In medieval England, the feoff system was fundamental to the hierarchy of land ownership and loyalty."
(Trong nước Anh thời trung cổ, hệ thống thái ấp là nền tảng cho thứ bậc sở hữu đất đai và lòng trung thành.)
Mặc dù không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "feoff", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến hệ thống phong kiến, như: - To pledge fealty: Tuyên thệ trung thành, thường là khi một vassal cam kết phục vụ lãnh chúa của họ.
Từ "feoff" là một thuật ngữ lịch sử quan trọng trong ngữ cảnh phong kiến, liên quan đến quyền sở hữu đất đai và sự trung thành.