Characters remaining: 500/500
Translation

feoff

/fi:f/ Cách viết khác : (feoff) /fef/
Academic
Friendly

Từ "feoff" trong tiếng Anh một danh từ được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt trong hệ thống phong kiến. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa
  • Feoff (danh từ): Trong lịch sử, "feoff" được hiểu một phần đất phong hoặc thái ấp một lãnh chúa cấp cho một cá nhân (thường một hiệp sĩ hoặc quý tộc) để đổi lấy sự phục vụ hoặc trung thành. Người nhận đất gọi là "feoffee".
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "The lord granted a feoff to his loyal knight."
    (Lãnh chúa đã cấp một thái ấp cho hiệp sĩ trung thành của mình.)

  2. Câu nâng cao: "In medieval England, the feoff system was fundamental to the hierarchy of land ownership and loyalty."
    (Trong nước Anh thời trung cổ, hệ thống thái ấp nền tảng cho thứ bậc sở hữu đất đai lòng trung thành.)

Phân biệt biến thể
  • Feoffee (danh từ): Người nhận đất phong.
  • Feoffment (danh từ): Hành động hoặc quá trình cấp đất phong.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Fief: Từ này cũng chỉ về đất phong trong hệ thống phong kiến, tương tự như "feoff", nhưng thường được sử dụng một cách rộng rãi hơn.
  • Vassal: Một người nhận feoff từ lãnh chúa có nghĩa vụ phục vụ.
Idioms Phrasal Verbs (nếu )

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "feoff", nhưng bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến hệ thống phong kiến, như: - To pledge fealty: Tuyên thệ trung thành, thường khi một vassal cam kết phục vụ lãnh chúa của họ.

Kết luận

Từ "feoff" một thuật ngữ lịch sử quan trọng trong ngữ cảnh phong kiến, liên quan đến quyền sở hữu đất đai sự trung thành.

danh từ
  1. (sử học) thái ấp, đất phong

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "feoff"

Comments and discussion on the word "feoff"