Từ "fenestella" là một thuật ngữ trong kiến trúc, thường được sử dụng để chỉ một khoang đồ thờ, một cửa sổ nhỏ hoặc một ô cửa được đục vào trong tường. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, nhưng nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc tôn giáo hoặc các công trình nghệ thuật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong kiến trúc: "The old church features several fenestellae, each adorned with intricate carvings." (Nhà thờ cổ có nhiều khoang đồ thờ, mỗi khoang được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo.)
Trong bảo tàng: "The museum displayed artifacts in fenestellae to highlight their historical significance." (Bảo tàng trưng bày các hiện vật trong các khoang đồ thờ để làm nổi bật tầm quan trọng lịch sử của chúng.)
Biến thể và từ liên quan:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Niche (danh từ): Một khoang hoặc hốc trong tường, thường để trưng bày đồ vật.
Recess (danh từ): Một khoảng trống hoặc hốc được tạo ra trong một bề mặt, thường dùng để đặt đồ vật.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
In the niche of: Thể hiện sự đặc thù hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: "He found his niche in graphic design." - Anh ấy tìm thấy vị trí của mình trong thiết kế đồ họa.)
To carve out a niche: Tạo ra một vị trí riêng biệt trong một lĩnh vực hoặc ngành nghề (ví dụ: "She carved out a niche for herself in the world of fashion." - Cô ấy đã tạo ra một vị trí riêng cho mình trong thế giới thời trang.)
Cách sử dụng nâng cao: