Characters remaining: 500/500
Translation

feminization

/,feminai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "feminization" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sự nữ tính hóa". Đây một danh từ, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc làm cho một cái đó trở nên nữ tính hơn hoặc liên quan đến phụ nữ.

Định nghĩa:
  1. Sự phú tính đàn bà: Làm cho một người, sự vật hay hiện tượng trở nên giống với đặc điểm thường thấyphụ nữ, như tính cách, cách ăn mặc, hoặc hành vi.
  2. Sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược: Có thể chỉ đến việc giảm bớt sự mạnh mẽ, cứng rắn của ai đó, thường nam giới, làm cho họ trở nên mềm yếu hơn.
  3. (Ngôn ngữ học): Trong ngữ nghĩa này, feminization có thể ám chỉ đến sự thay đổi trong ngôn ngữ, nơi các yếu tố nữ tính được đưa vào hoặc làm nổi bật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The feminization of the workplace has led to more inclusive policies." (Sự nữ tính hóa trong nơi làm việc đã dẫn đến các chính sách bao gồm hơn.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The feminization of certain professions, such as nursing and teaching, reflects changing societal values." (Sự nữ tính hóa của một số ngành nghề, như y tá giáo viên, phản ánh những giá trị xã hội đang thay đổi.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học:

    • "In linguistics, the feminization of nouns often occurs to represent female counterparts." (Trong ngôn ngữ học, sự nữ tính hóa danh từ thường xảy ra để đại diện cho các đối tác nữ.)
Biến thể của từ:
  • Feminize (động từ): Làm cho nữ tính hóa. dụ: "They aim to feminize the brand's image." (Họ nhắm đến việc làm nữ tính hóa hình ảnh thương hiệu.)
  • Feminine (tính từ): tính chất nữ tính. dụ: "She has a very feminine style." ( ấy phong cách rất nữ tính.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Feminine: liên quan đến phụ nữ hoặc nữ tính.
  • Womanly: Thể hiện các đặc điểm của phụ nữ.
  • Softening: Làm cho mềm mại hơn, có thể liên quan đến cách nhìn nhận về tính cách.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "feminization", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ như:
    • "Break the mold" (Phá vỡ khuôn mẫu): Khi ai đó không tuân theo các tiêu chuẩn xã hội truyền thống về giới tính.
    • "Step into someone's shoes" (Đặt mình vào vị trí của người khác): Hiểu trải nghiệm cuộc sống của người khác, có thể bao gồm sự trải nghiệm nữ tính.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa "feminization" "feminism". Feminism phong trào đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ, trong khi feminization chủ yếu nói về quá trình làm cho cái đó trở nên nữ tính.
danh từ
  1. sự phú tính đàn bà cho
  2. sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược
  3. (ngôn ngữ học) sự đổi ra giống cái

Comments and discussion on the word "feminization"