Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
feme sole
/'fi:m'soul/
Jump to user comments
danh từ, (pháp lý)
  • bà cô
  • người goá chồng người ly dị chồng
  • đàn bà có chồng có của riêng (hoàn toàn độc lập với chồng về vấn đề của cải)
Related search result for "feme sole"
Comments and discussion on the word "feme sole"