Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for female person in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
nam nữ
nấy
chủ trì
đích thân
tay
sư thầy
ca nhi
ca kỹ
rí
sổi
kình nghê
sư nữ
sư bà
nữ giáo viên
nữ ca sĩ
nữ
ra người
nữ du kích
hạng người
pháp nhân
nên người
bất động
oanh
mống
khổ chủ
nái
bình phục
sống mái
chòng ghẹo
cảm xúc
phượng hoàng
hoàng
phượng
mái
văn học
âm
chị
kiều
hào mục
anh linh
phế nhân
chiêu hồn
hiếu danh
phúng
sài lang
cao danh
mặc niệm
chủ hôn
con bịnh
chúng tôi
chúng ta
anh tuấn
bịnh nhân
nanh nọc
nương bóng
phàm phu
đầu đàn
gọi hồn
yếu nhân
nghỉ hưu
mọt sách
mỏ khoét
hiền nhân
nhà cái
ngọc thể
tiểu nhân
thân hành
chung tình
chạy chữa
gớm mặt
mưu cầu
biện bác
cất mả
hoa tay
chới với
múa rối
người
đổ riệt
đương sự
hỏi vặn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last