Characters remaining: 500/500
Translation

fellow-my-leader

/'feloumai,li:də/
Academic
Friendly

Từ "fellow-my-leader" không phải một từ tiếng Anh phổ biến có thể một cách diễn đạt không chính thức hoặc là một từ được sáng tác trong một số ngữ cảnh nhất định. Tuy nhiên, dựa vào cách bạn mô tả, có thể được hiểu một cách gọi thân mật hoặc hài hước để chỉ một người luôn đi theo hoặc ủng hộ ai đó, giống như một người "bám đít" theo sau một lãnh đạo.

Giải thích
  • Fellow: Từ này có nghĩa "người bạn", "đồng nghiệp" hay "người cùng nhóm". thường được dùng để chỉ những người cùng chia sẻ một đặc điểm hoặc một mục tiêu nào đó.

  • My Leader: Cụm từ này chỉ người lãnh đạo của mình, có thể một người vị trí cao hoặc một người mình tôn trọng muốn theo đuổi.

dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "Tom is my fellow-my-leader at the office; he always follows my suggestions." (Tom người bạn đồng hành của tôi tại văn phòng; anh ấy luôn theo dõi những gợi ý của tôi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the meeting, I felt like a fellow-my-leader, constantly agreeing with Sarah's ideas without voicing my own." (Trong cuộc họp, tôi cảm thấy như một người bám đít, luôn đồng ý với ý tưởng của Sarah không đưa ra ý kiến của riêng mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Follower: Người theo dõi, người ủng hộ.
  • Accomplice: Đồng phạm, người cùng làm việc với người khác trong một hoạt động nào đó (có thể có nghĩa tiêu cực).
  • Supporter: Người ủng hộ.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Follow like a shadow: Theo sát như cái bóng.
  • Ride on someone's coattails: Tận dụng sự thành công của người khác để đạt được điều đó cho bản thân.
Các biến thể cách sử dụng khác

Mặc dù "fellow-my-leader" không phải từ ngữ chuẩn, bạn có thể sử dụng các từ như "fellow" hoặc "follower" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự ủng hộ hoặc tình bạn. dụ:

Kết luận

Tóm lại, "fellow-my-leader" một cách diễn đạt không chính thức để mô tả một người luôn theo sau hoặc ủng hộ một lãnh đạo. Mặc dù từ này không phổ biến, nhưng có thể mang lại một cảm giác vui vẻ hoặc châm biếm trong một số tình huống.

tính từ
  1. (thông tục) theo sau, "bám đít"

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fellow-my-leader"