Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fellaheen
/'felə/ Cách viết khác : (fellaheen) /'feləhi:n/ (fellahs) /'feləz/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều fellaheen, fellahs
  • người nông dân Ai-cập
Comments and discussion on the word "fellaheen"