Characters remaining: 500/500
Translation

feeze

/fi:z/
Academic
Friendly

Từ "faze" trong tiếng Anh một ngoại động từ (transitive verb), có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy bối rối, lo âu hoặc không thoải mái. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh một tình huống hay một người nào đó có thể gây ra sự khó xử hoặc làm cho ai đó cảm thấy không yên tâm.

Định nghĩa & dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Faze" có nghĩa làm cho ai đó cảm thấy bối rối hoặc không thoải mái.
  2. dụ:

    • "The loud noise didn’t faze him at all." (Tiếng ồn lớn không làm anh ấy bối rối chút nào.)
    • "She was fazed by the unexpected question." ( ấy đã cảm thấy bối rối bởi câu hỏi bất ngờ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Faze" có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn, dụ như:
    • "Nothing seems to faze her; she handles stress incredibly well." (Không dường như làm ấy bối rối; ấy xử lý căng thẳng rất tốt.)
Biến thể của từ:
  • "Fazed" (quá khứ phân từ) hình thức quá khứ của "faze".
    • "He was completely fazed by the news." (Anh ấy hoàn toàn bối rối trước tin tức.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Disturb" (làm rối, làm phiền) có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh.
    • "The unexpected visitor disturbed my study." (Người đến bất ngờ đã làm tôi phân tâm trong việc học.)
  • "Unsettle" (gây lo lắng, không yên tâm) cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh tương tự.
    • "The sudden change in plans unsettled everyone." (Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã khiến mọi người lo lắng.)
Idioms & Phrasal Verbs:

Mặc dù "faze" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh như: - "Not fazed by" (không bị ảnh hưởng hoặc lo lắng bởi điều đó). - "He is not fazed by criticism." (Anh ấy không bị ảnh hưởng bởi sự chỉ trích.)

Tóm lại:

Từ "faze" chủ yếu được sử dụng để diễn tả cảm giác bối rối hoặc không thoải mái một người có thể trải qua trong các tình huống khác nhau.

ngoại động từ
  1. (như) faze
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bối rối, sự lo âu

Similar Spellings

Words Containing "feeze"

Comments and discussion on the word "feeze"