Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ân hận
hào hứng
đau lòng
ngứa nghề
rát mặt
ê mặt
hưng khởi
se mình
cảm
cám cảnh
ngợp
ngao ngán
áy náy
đứt ruột
sượng
nôn nao
khoái trá
mủi lòng
bắt mạch
ran
an phận
căm phẫn
nhừ
nhộn nhạo
chẹn
ngấy
nhói
bấm
thấm
căm giận
ngượng mồm
cảm hoài
đau khổ
nặng lòng
ngạt
phấn chấn
oán thù
căm thù
ê răng
đói ngấu
rạo rực
ê ẩm
mừng thầm
cảm phục
thẹn thùng
thẹn
đau xót
oán ghét
bỡ ngỡ
thẹn mặt
quá ngán
thấy
oán
khoan khoái
nắn gân
kinh sợ
kính nể
khinh dể
hoài xuân
gai sốt
more...