Characters remaining: 500/500
Translation

fecund

/'fi:kənd/
Academic
Friendly

Từ "fecund" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "mắn, đẻ nhiều" hoặc " khả năng sinh sản tốt". Từ này thường được sử dụng để mô tả sức sản xuất của đất đai, thực vật, hoặc thậm chí con người trong một số ngữ cảnh nhất định.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Fecund" thường chỉ khả năng sinh sản cao của thực vật, động vật hoặc đất đai. dụ, một mảnh đất có thể nuôi trồng nhiều loại cây cối chất lượng tốt thì được gọi là "fecund".
  2. dụ sử dụng:

    • Câu thông thường: "This fecund soil is perfect for growing vegetables." (Đất màu mỡ này rất thích hợp để trồng rau.)
    • Câu nâng cao: "The fecundity of her ideas led to numerous innovations in the field of technology." (Sự phong phú trong ý tưởng của ấy đã dẫn đến nhiều đổi mới trong lĩnh vực công nghệ.)
Biến thể của từ:
  • Fecundity (danh từ): Sự mắn đẻ, khả năng sinh sản.
    • dụ: "The fecundity of the region's wildlife is astonishing." (Khả năng sinh sản của động vật hoang dã trong khu vực này thật đáng kinh ngạc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fruitful: Cũng có nghĩa màu mỡ hoặc mang lại nhiều kết quả.

    • dụ: "The fruitful collaboration between the two companies resulted in a successful product." (Sự hợp tác màu mỡ giữa hai công ty đã dẫn đến một sản phẩm thành công.)
  • Prolific: Thường chỉ sự sinh sản nhiều, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc sáng tạo.

    • dụ: "She is a prolific writer, having published over twenty novels." ( ấy một nhà văn mắn đẻ, đã xuất bản hơn hai mươi tiểu thuyết.)
Idioms and Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idiom hoặc phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "fecund", nhưng bạn có thể liên kết với các cụm từ như "bear fruit" (đem lại kết quả), có nghĩa đạt được thành công hoặc kết quả tích cực.
Kết luận:

Từ "fecund" không chỉ mô tả khả năng sinh sản còn có thể mở rộng ra những ý tưởng về sự sáng tạo phong phú trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. mắn, đẻ nhiều
  2. (thực vật học) khả năng sinh sản
  3. tốt, màu mỡ (đất)

Comments and discussion on the word "fecund"