Characters remaining: 500/500
Translation

feather-brained

/'feðə'hedid/ Cách viết khác : (feather-pate) /'feðəpeit/ (feather-pated) /'feðə'peitid/
Academic
Friendly

Từ "feather-brained" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa ngu ngốc hoặc đần độn. thường được dùng để mô tả một người suy nghĩ nông cạn, không sâu sắc, hoặc dễ dàng bị phân tâm. Hình ảnh ẩn dụđây "feather" (lông ) - nhẹ nhàng dễ bay hơi, ám chỉ rằng trí tuệ của người đó không vững vàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Don't be so feather-brained; you need to think carefully before making a decision." (Đừng ngu ngốc như vậy; bạn cần suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his feather-brained ideas, he managed to charm everyone with his charisma." (Mặc dù những ý tưởng của anh ta phần ngu ngốc, nhưng anh ta vẫn biết cách thu hút mọi người bằng sức hút của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Featherhead: Từ này cũng có nghĩa tương tự như "feather-brained", thường được dùng để chỉ một người ngu ngốc.
  • Featherweight: Tuy nhiên, từ này không có nghĩa ngu ngốc; thường được dùng trong thể thao để chỉ hạng cân nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
  • Dull-witted: Người trí tuệ chậm chạp.
  • Scatterbrained: Người dễ bị phân tâm, không khả năng tập trung.
  • Airhead: Một từ lóng khác chỉ người ngốc nghếch hoặc thiếu suy nghĩ.
Các idioms phrased verbs:
  • "Not the brightest bulb in the box": Câu này cũng được sử dụng để chỉ một người không thông minh.
  • "Head in the clouds": Có nghĩa người đó hay mơ mộng, không thực tế, có thể liên quan đến việc thiếu suy nghĩ thực tế.
Cách sử dụng khác:
  • "Feather-brained" không phải từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh hài hước. Người học nên lưu ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh gây hiểu lầm.
tính từ
  1. ngu ngốc, đần độn

Comments and discussion on the word "feather-brained"