Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
fearsomeness
/'fiəsəmnis/
Jump to user comments
danh từ, (thường), quya vẻ ghê sợ, vẻ đáng sợ, vẻ dữ tợn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt
Comments and discussion on the word "fearsomeness"