Characters remaining: 500/500
Translation

façon

Academic
Friendly

Từ "façon" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "cách làm" hoặc "cách chế tạo". Dưới đâymột số điểm giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  • Façon (danh từ giống cái) có thể hiểu là:
    • Cách làm, cách chế tạo: Chỉ cách một việc gì đó được thực hiện.
    • Thái độ, phong cách: Cách một người thể hiện bản thân hoặc tương tác với người khác.
    • Lối nói: Cách diễn đạt hay cách nói một vấn đề nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cách làm, chế tạo:

    • C'est bien une idée de sa façon. (Đúngmột ý tưởng theo cách của anh ấy.)
    • Les meubles sont faits à la façon d'ébène. (Những món đồ nội thất được làm theo kiểu gỗ mun.)
  2. Thái độ, phong cách:

    • Ses façons étaient froides mais polies. (Thái độ của anh ta lạnh lùng nhưng lễ độ.)
    • Il a des façons très élégantes. (Anh ấy phong cách rất thanh lịch.)
  3. Lối nói:

    • C'est une façon de parler. (Đómột cách nói.)
Các cách sử dụng khác từ đồng nghĩa:
  • De façon à: để cho, khiến cho

    • Il parle de façon à être compris. (Anh ấy nói để mọi người hiểu.)
  • De façon que: cho đến nỗi

    • Il a travaillé dur de façon que tout soit prêt à thời hạn. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để mọi thứ sẵn sàng đúng hạn.)
  • En aucune façon: không mộtnào

    • Il ne faut en aucune façon le déranger. (Không được làm phiền anh ấy một chút nào.)
  • Sans façon: không khách sáo

    • S'il vous plaît, parlez sans façon. (Xin vui lòng nói chuyện một cách thoải mái.)
Biến thể từ gần giống:
  • Façonner (động từ): Nghĩa là "tạo hình" hoặc "chế tác".

    • Il façonne l'argile avec soin. (Anh ấy tạo hình đất sét một cách cẩn thận.)
  • Mode (danh từ): Cũng có thể chỉ đến cách thức hoặc phong cách, nhưng thường dùng trong bối cảnh thời trang.

    • C'est à la mode. (Điều đó đang thịnh hành.)
Idioms cụm từ:
  • "Faire des façons": Làm khách, tức là hành động lịch sự hoặc khách sáo.
  • "À la façon de...": Theo cách của...
    • Elle chante à la façon de sa mère. ( ấy hát theo cách của mẹ ấy.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "façon", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách dùng.

danh từ giống cái
  1. sự làm, sự chế tạo; cách làm, cách chế tạo, cách may...
    • C'est bien une idée de sa façon
      đúngmột lý do tạo ra
    • Habit d'une bonne façon
      áo may khéo
  2. tiền công
    • Payer la façon
      trả tiền công (may...)
  3. đồ giả
    • Meuble en façon d'ébène
      đồ gỗ giả mun
  4. (nông nghiệp) việc cày bừa, việc làm đất
    • Terre qui demande trois façons
      đất phải cày bừa ba lượt
  5. cách, lối
    • C'est une façon de parler
      đómột cách nói
  6. (số nhiều) thái độ, phong cách
    • Ses fçaons étaient froides mais polies
      thái độ của anh ta lạnh lùng nhưng lễ độ
  7. (số nhiều) kiểu cách, lối khách sáo
    • Faire des façons
      làm khách
  8. (từ ; nghĩa ) thứ, đồ
    • Une façon de médecin
  9. đồ lang băm
    • à fçaon
  10. gia công
    • Travailler à fçaon
  11. làm gia công
    • à la façon de
  12. theo cách của, theo lối của
    • de façon à
  13. để cho, khiến cho
    • de façon que; de telle façon que
  14. cho đến nỗi
  15. để cho
    • de la façon dont
  16. theo cách
    • de toute façon
  17. dù sao đi nữa
    • en aucune façon
  18. không mộtnào
    • en quelque façon
  19. bằng cách đó
    • sans façon
  20. không khách sáo

Comments and discussion on the word "façon"