Characters remaining: 500/500
Translation

favored

Academic
Friendly

Từ "favored" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được hưởng ân huệ, ưu đãi, ưu tiên, hoặc được thiên vị". Khi một người hoặc một vật được gọi là "favored", điều này có nghĩa họ nhận được sự ủng hộ, sự quan tâm, hoặc lợi thế hơn so với những người khác.

Các biến thể của từ:
  1. Favor (danh từ): ân huệ, sự ủng hộ. dụ: "She did him a favor by helping with his homework." ( ấy đã giúp anh ấy một ân huệ bằng cách hỗ trợ bài tập về nhà của anh ấy.)
  2. Favor (động từ): ủng hộ, thiên vị. dụ: "The teacher favored the students who worked hard." (Giáo viên thiên vị những học sinh chăm chỉ.)
  3. Favorably (trạng từ): một cách thuận lợi, tốt đẹp. dụ: "The project was received favorably by the committee." (Dự án đã được Ủy ban tiếp nhận một cách thuận lợi.)
Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "She is the favored candidate for the job." ( ấy ứng viên được ưu tiên cho công việc này.)
    • "The favored team won the championship." (Đội bóng được ưa chuộng đã giành chiến thắng trong giảiđịch.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In many cultures, the firstborn child is often favored over siblings." (Trong nhiều nền văn hóa, đứa con đầu lòng thường được ưu ái hơn so với các anh chị em.)
    • "The favored status of the brand has led to its widespread popularity." (Tình trạng được ưu ái của thương hiệu đã dẫn đến sự phổ biến rộng rãi của .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Preferred: thích hơn, được ưa chuộng.
  • Privileged: được hưởng đặc quyền.
  • Partial: thiên vị, không công bằng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • In someone's favor: lợi cho ai đó. dụ: "The new policy is in favor of the employees." (Chính sách mới lợi cho nhân viên.)
  • Play favorites: thiên vị, ưu ái một ai đó hơn người khác. dụ: "The coach plays favorites with some players." (Huấn luyện viên thiên vị một số cầu thủ.)
Tóm lại:

Từ "favored" một tính từ thể hiện sự ưu ái, ưu tiên hoặc thiên vị. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tình huống hàng ngày đến các tình huống trang trọng hơn.

Adjective
  1. được hưởng ân huệ, ưu đãi, ưu tiên, được thiên vị

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "favored"

Comments and discussion on the word "favored"