Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
chiếm
sinh thành
phong vân
cát tường
chân
chú mình
danh phận
tấn
vế
cất chức
cậy thế
công danh
đắc thế
giáng chức
kém hèn
tư thế
đóng chốt
địa vị
vị trí
thứ tự
bám trụ
bè mọn
hư vị
di dịch
ngỏm dậy
chắc chân
thế
chân vạc
chõm chọe
chỏn hỏn
hiển đạt
hoạnh phát
bi đát
làm già
bon chen
giằng xé
đứa
chạy chọt
ghen tị
gian nan
cao sang
chông chênh
chênh vênh
phận
bàn đạp
bắc
chạng
chốt
bề thế
bấp bênh
Nhà Hậu Lê
văn học
Chu Văn An
Chăm
Phong Trào Yêu Nước